Số |
Quý Danh |
Sinh |
L.M |
Địa chỉ |
|
1 |
Pet. Đinh Tài Tướng |
1923 |
1949 |
Hưu dưỡng |
|
2 |
Eus. Ng Văn Thới |
1924 |
1951 |
Hưu dưỡng |
|
3 |
Joa. Ng Văn Quang |
1928 |
1955 |
Hưu La Mã |
|
4 |
Pet. Phan Ngọc Đức |
1930 |
1957 |
Hưu dưỡng |
|
5 |
P. Ng Văn Thãnh |
1933 |
1958 |
Bãi Xan |
|
6 |
Aug. Ng Đức Nhân |
1915 |
1959 |
Hưu dưỡng |
|
7 |
Mt. Ng Văn Sánh |
1932 |
1959 |
Hưu Quang Diệu |
|
8 |
Tom. Ng Văn Vẽ |
1932 |
1961 |
Hưu Rạch Lọp |
|
9 |
Jos. Lâm Quang Bỉ |
1933 |
1961 |
Rạch Dầu |
|
10 |
Jos. Phan Trung Nghĩa |
1934 |
1961 |
Cầu Đá |
|
11 |
JBt. Dương Văn Oai |
1935 |
1962 |
Cái Tắc |
|
12 |
Ant. Ng Long Khương |
1934 |
1963 |
Trà Vinh |
|
13 |
P. Ng Phước Thuận |
1936 |
1965 |
Cái Đôi |
|
14 |
Dom. Đinh Xuân Thu |
1940 |
1967 |
Mỹ Lòng |
|
15 |
Pet. Dương Văn Thạnh |
1942 |
1967 |
Phường IV (VL) |
|
16 |
Jer. Đặng Cao Bằng |
1942 |
1968 |
An Đức |
|
17 |
Fr. Ng Thanh Bình |
1939 |
1969 |
Tiểu Cần |
|
18 |
Joa. Đổ Duy Thản |
1940 |
1969 |
Ba Càng |
|
19 |
P. Khổng Đức Ý |
1941 |
1969 |
Thành Triệu |
|
20 |
P. Lưu Văn Kiệu |
1943 |
1969 |
Fatima |
|
21 |
Ant. Ng Văn Lệ |
1941 |
1970 |
Kinh Điều |
|
22 |
Pet. Ng Văn Hiến |
1942 |
1970 |
Giồng Thủ Bá |
|
23 |
JBt. Huỳnh Cao Thượng |
1942 |
1970 |
Lương Phú (Cái Sơn) |
|
24 |
Pet. Phạm Hoàng Điềm |
1944 |
1970 |
Mỹ Chánh |
|
25 |
Fr. Ng Văn Thạnh |
1943 |
1970 |
Quới Sơn -Tân Thạch |
|
26 |
Pet. Ng Văn Thứ |
1945 |
1970 |
Phước Định -TT |
|
27 |
Jos. Ng Văn Hiếu |
1942 |
1971 |
(nghỉ) C.Viện |
|
28 |
JBt. Trần Văn Hài |
1943 |
1972 |
Cầu Mới |
|
29 |
Jos. Hoàng Kim Đại |
1945 |
1972 |
Phú Thuận |
|
30 |
Joa. Hồng Minh Nghiệm |
1942 |
1972 |
(nghỉ) C.Viện |
|
31 |
Jn. Trần Đức Hoàn |
1945 |
1973 |
Cái Lóc |
|
32 |
Jos. Đinh Quang Lục |
1945 |
1973 |
Cái Muối. Đ Phú |
|
33 |
Pet. Nguyễn Văn Đổ |
1945 |
1973 |
Kinh Long Hội |
|
34 |
Tom. Vũ Hữu Hiệp |
1943 |
1973 |
Giồng Tre |
|
35 |
Tom. Ng Văn Lễ |
1946 |
1974 |
Nghỉ dưỡng bệnh |
|
36 |
Pet. Trần Hải Hà |
1944 |
1975 |
Bà My |
|
37 |
Aug. Ng Sơn Đoài |
1945 |
1975 |
Cổ Chiên |
|
38 |
Luy Ng Văn Kỉnh |
1948 |
1975 |
Mặc Bắc |
|
39 |
Joa. Dương Văn Ngoan |
1946 |
1975 |
Phú Long |
|
40 |
Jos. Nguyễn Phát |
1942 |
1975 |
(nghỉ) Cái Sơn |
|
41 |
Car. Ng Văn Bá |
1943 |
1976 |
(nghỉ) Mai Phốp |
|
42 |
Mic. Lê Vĩnh Khương |
1947 |
1976 |
Tân Quy |
|
43 |
Pet. Ng Đức Thuận |
1942 |
1976 |
Thới Hiệp |
|
44 |
Pet. Trần Văn Kích |
1947 |
1976 |
Vĩnh Kim |
|
45 |
JBt. Ng Văn Trác |
1947 |
1976 |
Phước Hòa - Lộc Hoà |
|
46 |
Pet. Ngô Văn Xanh |
1948 |
1976 |
Ba Kè |
|
47 |
Pet. Ng Quới Thọ |
1947 |
1980 |
Rạch Vồn |
|
48 |
Mic. Ng Văn Công |
1947 |
1988 |
Cù Lao Dài |
|
49 |
Ste. Ng Văn Thuyết |
1948 |
1988 |
Rạch Giồng |
|
50 |
Mic. Lê Quang Nguyện |
1955 |
1988 |
Mai Phốp |
|
51 |
Tom. Ng Văn Thành |
1957 |
1988 |
Tân Thành |
|
52 |
Pet. Phạm Văn Thuyết |
1955 |
1988 |
An Hiệp - BT |
|
53 |
Pet. Lê Công Rạng |
1949 |
1989 |
Rạch Lọp |
|
54 |
P. Trương Tấn Lực |
1948 |
1989 |
Ba Châu |
|
55 |
Dom. Bùi Văn Đằng |
1948 |
1989 |
Bến Tre |
|
56 |
Ben. Bùi Châu Thiên |
1948 |
1990 |
An Hiệp (VL) |
|
57 |
Pet. Bùi Thanh Xuân |
1950 |
1990 |
Hoà Lạc |
|
58 |
Jac Bùi Văn Đảm |
1953 |
1990 |
Vĩnh Hòa |
|
59 |
Vin. Phạm Văn Khôi |
1954 |
1990 |
Cầu Ngang |
|
60 |
Mt. Ng Văn Văn |
1954 |
1990 |
Sa Đéc |
|
61 |
Jos. Ng Văn Thượng |
1943 |
1991 |
Thạnh Phú |
|
62 |
Ant. Lê Văn Khấn |
1954 |
1992 |
Tân Mỹ |
|
63 |
Jos. Mai Quang Minh |
1955 |
1992 |
Long Hiệp |
|
64 |
Pet. Ng Văn Hiền |
1957 |
1992 |
Hàn Thẻ |
|
65 |
Jos. Lưu Văn Minh |
1956 |
1993 |
Thành Lợi, TQ |
|
66 |
Tad. Phạm Văn Don |
1957 |
1993 |
Nhơn Phú |
|
67 |
F.X. Ng Văn Việt |
1958 |
1993 |
TGM - VL |
|
68 |
Pet. Ng Thanh Liêm |
1948 |
1993 |
Hàm Luông |
|
69 |
Jac. Ng Văn Tươi |
1953 |
1993 |
Cái Bông |
|
70 |
Pet. Phan Văn Bình |
1953 |
1993 |
Đìa Cừ |
|
71 |
Pet. Lê Văn Hai |
1952 |
1994 |
Mai Hương |
|
72 |
Jos. Trần Ngọc Xưa |
1956 |
1994 |
Thiềng Đức |
|
73 |
And. Phạm Văn Bé |
1955 |
1994 |
Hựu Thành |
|
74 |
Pet. Ng Ngọc Thấm |
1955 |
1994 |
Chủng Viện |
|
75 |
JBt. Lê Đình Bạch |
1958 |
1994 |
Cái Mơn |
|
76 |
Jos. Lê Văn Hoàng |
1959 |
1994 |
Hiếu Nhơn |
|
77 |
Jn. Phạm Hữu Diện |
1959 |
1994 |
Cái Nhum |
|
78 |
P. Trần Chánh Lượng |
1960 |
1994 |
Tân Xuân |
|
79 |
Mic. Ng Hồng Sung |
1963 |
1994 |
TGM-VL |
|
80 |
Pet. Huỳnh Văn Hai |
1954 |
1994 |
Chủng Viện |
|
81 |
Pet. Ngô Văn Be |
1954 |
1995 |
Phước Hảo |
|
82 |
Phil. Ng Như Thường |
1958 |
1995 |
Tân Long |
|
83 |
Pet. Ng Văn Đẹp |
1961 |
1996 |
(nghỉ) Cái Nhum |
|
84 |
F.X. Lê Quang Dũng |
1963 |
1996 |
Cái Cá |
|
85 |
Ant. Lê Văn Thiềng |
1961 |
1997 |
Bưng Trường |
|
86 |
Pet. Ng Văn Hồng |
1961 |
1998 |
Long Hưng |
|
87 |
Pet. Ng Thái Dương |
1971 |
1998 |
Cái Hô |
|
88 |
Pet .Võ Công Tấn |
1949 |
1998 |
Vĩnh Xuân |
|
89 |
Joa. Ng Ngọc Sáng |
1967 |
1998 |
Cái Sơn |
|
90 |
Mic. Ng Toàn Thắng |
1967 |
1998 |
Tân Lược. TL |
|
91 |
Ant. Nguyễn Minh Quân |
1966 |
1999 |
Phú Hiệp |
|
92 |
Jos. Nguyễn Đình Hiếu |
1968 |
1999 |
Giồng Kiến |
|
93 |
P. Lê Văn Nhẫn |
1966 |
1999 |
Giồng Quít |
|
94 |
Mt. Nguyễn Văn Hiền |
1958 |
2000 |
Tam Bình |
|
95 |
And. Huỳnh Hữu Phước |
1968 |
2000 |
Quang Diệu |
|
96 |
Tom. Ng Ngọc Tân |
1970 |
2000 |
Chánh Toà VL |
|
97 |
Pet. Võ Thành Tâm |
1964 |
2000 |
Trà Ôn |
|
98 |
And. Lê Văn Thủy |
1962 |
2000 |
Cái Tàu |
|
99 |
Jos. Trần Quốc Bảo |
1959 |
2000 |
Bình Đại |
|
100 |
Mic. Lê Quang Phát |
1969 |
2000 |
Giồng Dầu |
|
101 |
Pet. Ng Phi Liếp |
1955 |
2000 |
TGM - VL |
|
102 |
Gab. Lương Phước Trung |
1965 |
2001 |
Giồng Lớn |
|
103 |
Jos. Trần Văn Huynh |
1968 |
2001 |
Phú Phụng |
|
104 |
Pet. Nguyễn Hoàng Lâm |
1971 |
2001 |
Cái Kè |
|
105 |
Dom. Huỳnh Văn Trung |
1972 |
2001 |
Cái Tắc |
|
106 |
Jos. Nguyễn Hữu Nha |
1973 |
2001 |
Đức Hoà |
|
107 |
P. Trần Xuân Hà |
1975 |
2001 |
Cái Nhum. MT |
|
108 |
Pet. Nguyễn Văn Dũng |
1969 |
2002 |
Vĩnh Thạnh - L.Vò |
|
109 |
P. Lê Thanh Dũng |
1973 |
2002 |
An Điền - Tân Hưng |
|
110 |
Jos. Nguyễn Tiến Khoa |
1968 |
2002 |
Vĩnh Kim |
|
111 |
Jos. Huỳnh Mộng Hùng |
1971 |
2002 |
Mỏ Cày |
|
112 |
Jac. Nguyễn Thanh Bình |
1973 |
2002 |
An Định |
|
113 |
Mat. Nguyễn Tấn Thụy |
1974 |
2002 |
Mai Phốp |
|
114 |
Jac. Ng Minh Trường |
1974 |
2002 |
Hoà Long |
|
115 |
Jos. Võ Phú Quốc |
1975 |
2002 |
Mặc Bắc |
|
116 |
Ant. Lưu Thanh Tâm |
1969 |
2003 |
An Phú Thuận |
|
117 |
F.X. Trần Hữu Nhạn |
1967 |
2003 |
Xuân Hiệp |
|
118 |
Jac. Nguyễn Văn Mẫn |
1969 |
2003 |
Ngã Cạy - Cai Quá |
|
119 |
Pet. Vũ Minh Tuyên |
1970 |
2003 |
Hoà Tịnh |
|
120 |
Ap. Lâm Thanh Hà |
1972 |
2003 |
Rạch Lọp |
|
121 |
Pet. Lê Thanh Tú |
1974 |
2003 |
Phú Quới |
|
122 |
Pet. Hồ Hoàng Vũ |
1975 |
2003 |
Chủng viện |
|
123 |
P. Nguyễn Trọng Hiền |
1976 |
2003 |
Phong Hòa |
|
124 |
Pet. Lê Hoàng Lâm |
1967 |
2003 |
Giồng Giá |
|
125 |
Pet. Trần Tấn Nghĩa |
1963 |
2003 |
Thạnh Hưng |
|
126 |
Mic. Nguyễn Thế Bảo |
1975 |
2004 |
Du học |
|
127 |
JBt. Nguyễn Thành Bảo |
1976 |
2004 |
Bến Vinh |
|
128 |
And. Hùynh Ngọc Lâm |
1967 |
2004 |
Cái Bông |
|
129 |
Pet. Trần Thanh Xuân |
1971 |
2004 |
Ba Vát |
|
130 |
Pet. Trần Duy Hải |
1978 |
2004 |
Ba càng |
|
131 |
Jos. Lê Công Luận |
1973 |
2004 |
Long Thắng |
|
132 |
Mt. Nguyễn Thanh Hòang |
1968 |
2004 |
Binh Minh |
|
133 |
Pet. Lê Hải Thiện |
1972 |
2004 |
P.H (Bãi Vàng) |
|
134 |
Phil. Trần Công Tính |
1971 |
2004 |
Cầu Vỹ |
|
135 |
Dom. Ng Khắc Xuyên |
1977 |
2004 |
Du học |
|
136 |
Jos. Bùi Đ Đăng Khoa |
1978 |
2005 |
Ba Tri |
|
137 |
Dom. Lê Hoàng Sơn |
1977 |
2005 |
Mặc Bắc |
|
138 |
Phil.M. Trương Thanh Sơn |
1977 |
2005 |
(Nghỉ) Mặc Bắc |
|
139 |
Jos. Nguyễn Ngọc Trường |
1977 |
2005 |
Vũng Liêm - Cái Tôm |
|
140 |
Mic. Phạm Long Giang |
1979 |
2007 |
Thanh Sơn |
|
141 |
Car. Đặng Đăng Nguyên |
1977 |
2007 |
An Hiệp BT |
|
142 |
Phi. Phạm Huy Phong |
1979 |
2007 |
Sa Đéc |
|
143 |
Mic. Nguyễn Hà Thiện Tâm |
1977 |
2007 |
Thành Triệu |
|
144 |
Jos. Lâm Quang Thi |
1979 |
2007 |
Cổ Chiên |
|
145 |
Tơm. Nguyễn Quốc Tuấn |
1977 |
2007 |
Bãi Xan |
|
146 |
Pet. Nguyễn Văn Tường |
1977 |
2007 |
Thành Thới (BT) |
|
147 |
Ant. Nguyễn Tri Phương |
1977 |
2008 |
Bến Luông |
|
148 |
Laur. Nguyễn Thanh Dũng |
1978 |
2008 |
Chợ Lách |
|
149 |
F.X. Lê Văn Liêm |
1973 |
2009 |
Thành Triệu |
|
150 |
Pet. Phạm Minh Tâm |
1974 |
2009 |
Chánh Toà VL |
|
151 |
Dom. Nguyễn Văn Sáu |
1974 |
2009 |
Bình Đại |
|
152 |
Vin. Lý Tấn Phúc |
1976 |
2009 |
TGM - VL |
|
153 |
P. Lê Hoàng Vũ |
1977 |
2009 |
Cái Nhum - BT |
|
154 |
Pet. Nguyễn Thanh Phong |
1978 |
2009 |
Bãi Xan |
|
155 |
Pet. Nguyễn Kim Tùng |
1978 |
2009 |
Du học |
|
156 |
Ste. Nguyễn Trung Hiếu |
1981 |
2009 |
Mặc Bắc |
|
157 |
Pio Tiết Hữu Bằng |
1976 |
2010 |
Chủng Viện |
|
158 |
JBt. Võ Thành Tâm |
1980 |
2010 |
Cái Mơn |
|
159 |
Jn Bos Nguyễn Phước Thiện |
1977 |
2010 |
Cái Mơn |
|
160 |
Pet. Phạm Bá Trung |
1974 |
2011 |
Cái Mơn |
|
161 |
Jos. Cao Minh Hòa |
1975 |
2011 |
Cái Nhum - BT |
|
162 |
Fx. Nguyễn Tấn Hạp |
1978 |
2011 |
Ba Lai |
|
163 |
Jos. Nguyễn Phước Lễ |
1978 |
2011 |
Phước Hảo |
|
164 |
Jn. Lê Tiến Thiện |
1979 |
2011 |
Cầu Vòng VL |
|
165 |
Fx. Trần Tuấn Kiệt |
1979 |
2011 |
Cái Đôi |
|
166 |
Phi. Đinh Công Thức |
1979 |
2011 |
Tân Thành |
|
167 |
Pet. Huỳnh văn Quang |
1979 |
2011 |
Mặc Bắc |
|
168 |
Pet. Hồ Chí Linh |
1981 |
2011 |
Bến Tre |
|
169 |
Mic Bảo Long |
1973 |
2013 |
Bến Tre |
|
170 |
Jos. Trần Tử Hiếu |
1975 |
2013 |
Chánh Tòa |
|
171 |
Car. Nguyễn Văn Đồng |
1976 |
2013 |
Trà Vinh |
|
172 |
Laur. Nguyễn Văn Thứ |
1977 |
2013 |
Bãi Xan |
|
173 |
Damiano Lê Đình Khôi |
1978 |
2013 |
Mặc Bắc |
|
174 |
Jac. Nguyễn Quốc Vinh |
1979 |
2013 |
Mặc Bắc |
|
175 |
Pet. Nguyễn Minh Thái |
1979 |
2013 |
Chánh Tòa |
|
176 |
P. Phan Thanh Duy |
1980 |
2013 |
Cái Bông |
|
177 |
Jn.La. Nguyễn Vĩnh Lộc |
1980 |
2013 |
Mai Phốp |
|
178 |
Mic. Võ Thành Triệu |
1980 |
2013 |
Cái Đôi |
|
179 |
P. Phạm Thanh Sơn |
1981 |
2013 |
Cái Mơn |
|
180 |
Phi. Nguyễn Minh Thới |
1981 |
2013 |
Nhơn Phú |
|
Quý Cha Dòng
Số |
Quý Danh |
Sinh |
L.M |
Địa chỉ |
|
170 |
Gre. Đào Trọng Thanh |
1923 |
1955 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
171 |
J.M.V.Nguyễn Văn Ngọc |
1940 |
1973 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
172 |
Augustinô Lê Trọng Hồng |
1943 |
1969 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
173 |
P.T. Nguyễn Tuyên Phương |
1942 |
1969 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
174 |
Pet. K. Trần Như Hảo |
1958 |
2000 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
175 |
Mat. Nguyễn Ngọc Thọ |
1963 |
2008 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
176 |
Salêsiô Trần Huy Huề |
1963 |
2008 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
177 |
M. Porres Phạm Thanh Toàn |
1969 |
2009 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
178 |
Vin. Liêm Nguyễn Văn Hòa |
1976 |
2010 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
179 |
Mauro Nguyễn Văn Biết |
1968 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
180 |
Aelred Ng Văn Mạnh |
1973 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
181 |
PdelaCroix Ng ĐìnhTrọng |
1976 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
182 |
Jos .Đinh Văn Ba |
1976 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
183 |
Ant. Trần Văn Nhâm |
1976 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
184 |
Alb. Cáp Hữu Khanh |
1979 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
|
185 |
Tom. Trần Quốc Hùng |
1948 |
1976 |
Giồng Trôm |
|
186 |
Jos. Đoàn Văn Bảo |
1968 |
2004 |
Mỹ Thuận |
|
187 |
Jer. Nguyễn Đình Thuật |
1975 |
2008 |
Giồng Trôm |
|
188 |
Aug. Chu Đăng Chấn |
1958 |
1994 |
TDN Đông Thuận |
|
189 |
Vin. Nguyễn Văn Hùng |
1963 |
2000 |
TDN Đông Thuận |
|
190 |
Jos. Pham Thanh Bình |
1967 |
2001 |
TDN Đông Thuận |
|
191 |
Jos Nguyeãn Bình Trọng |
1971 |
2007 |
TDN Đông Thuận |
|
192 |
Jos. Nguyeãn Ñöùc Vinh |
1970 |
2008 |
TDN Đông Thuận |
|
193 |
Jos. Phan Hoàng Huy SVD |
1975 |
2008 |
Mỹ Sơn |
|
Quý Cha xuất phát từ GP. VL đang phục vụ ngoài Giáo Phận
Số |
Quý Danh |
Sinh |
L.M |
Địa chỉ |
|
1 |
Tom. Đỗ Minh Tâm |
1926 |
1950 |
Mỹ |
|
2 |
Gioakim Ng Văn Tân |
1931 |
1958 |
Pháp |
|
3 |
Ber. Phạm Hồng Sơn |
1931 |
1963 |
Mỹ |
|
4 |
J.B. Ng Kim Sơn |
1933 |
1963 |
Pháp |
|
5 |
F.X. Hồng Kim Linh |
1939 |
1965 |
Pháp |
|
6 |
Canutô Ng Thái Hoạch |
1942 |
1968 |
Úc |
|
7 |
Barn. Ng Văn Phương |
1941 |
1969 |
Rôma |
|
8 |
Phil. Ng Văn Hiếu |
1940 |
1969 |
Mỹ |
|
9 |
Jos. L. Ng. Văn Mai |
1940 |
1969 |
Canađa |
|
11 |
Jos. Mai Xuân Khoa |
1943 |
1970 |
Mỹ |
|
12 |
Anr. Ng Hữu Lễ |
1943 |
1970 |
New Zealand |
|
13 |
Pet. Phạm Văn Chính |
1943 |
1971 |
Mỹ |
|
14 |
Pet. Ng Văn Tài |
1945 |
1973 |
Philippines |
|
15 |
Pet. Lê Văn Tấn |
1945 |
1973 |
Mỹ |
|
16 |
F. X. Ng Văn Phan |
1945 |
1973 |
Úc |
|
17 |
Jac. Ng Tấn Lập |
1946 |
1974 |
Mỹ |
|
19 |
Tad. Tr. Chánh Thành |
1953 |
1983 |
Thụy Điển |
|
20 |
Jos. Vũ Đức Yên |
1954 |
1986 |
Anh |
|
21 |
Pet. Ng Văn Thơm |
1951 |
1990 |
Đài Loan |
|
22 |
Pet. Ng Minh Thúy |
1958 |
1991 |
Úc |
|
23 |
Luy Lê Văn Hồng |
1952 |
1990 |
Anh |
|
24 |
Marcô Ng Văn Hưởng |
1949 |
1995 |
Úc |
|
25 |
Pet. Ng Văn Của |
|
|
Đài Loan |
|
26 |
Phil. Minh Lê Văn Sơn |
1946 |
1990 |
Úc |
|
27 |
Jos. Trần Thăng Long |
1953 |
1996 |
Đài Loan |
|
28 |
P. Nguyễn Hữu Thành |
1954 |
1992 |
Đài Loan |
|
29 |
J. Hòang Ngọc Thanh |
1959 |
2000 |
Thụy Sĩ |
|
30 |
JBt. Nguyễn Tri Tài |
|
2004 |
Đài Loan |
|
31 |
Dom. Ng Tá Hạnh Linh |
|
2013 |
Anh |
|
10714