NHÓM 1: Từ 02/03 – 05/03/ 2015 (CN II MC)
N.B: Trưởng Nhóm số (1) chữ Đậm
1 |
Mic. Phạm Long Giang |
1979 |
2007 |
Thanh Sơn |
2 |
Car. Đặng Đăng Nguyên |
1977 |
2007 |
Khâu Băng |
3 |
Phi. Phạm Huy Phong |
1979 |
2007 |
Cái Kè |
4 |
Jos. Lâm Quang Thi |
1979 |
2007 |
Rạch Vồn |
5 |
Ant. Nguyễn Tri Phương |
1977 |
2008 |
Bến Luông |
6 |
Laur. Nguyễn Thanh Dũng |
1978 |
2008 |
Chơ Lách |
7 |
FX. Lê Văn Liêm |
1973 |
2009 |
Thành Triệu |
8 |
Dom. Nguyễn Văn Sáu |
1974 |
2009 |
Bình Đại |
9 |
Vs. Lý Tấn Phúc |
1976 |
2009 |
TGM-VL |
10 |
Pet. Nguyễn Thanh Phong |
1978 |
2009 |
Bãi Xan |
11 |
Piô Tiết Hữu Bằng |
1976 |
2010 |
Rạch Dầu |
12 |
Pet. Phạm Bá Trung |
1974 |
2011 |
Cái Mơn |
13 |
Jos. Cao Minh Hòa |
1975 |
2011 |
Cái Nhum - BT |
14 |
Jos. Nguyễn Phước Lễ |
1978 |
2011 |
Phước Hảo |
15 |
Gioan Lê Tiến Thiện |
1979 |
2011 |
Cầu Vồng |
16 |
Philipphê Đinh Công Thức |
1979 |
2011 |
Tân Thành |
17 |
Pet. Huỳnh văn Quang |
1979 |
2011 |
Mặc Bắc |
18 |
Mic. Bảo Long |
1973 |
2013 |
Bến Tre |
19 |
Gs. Trần Tử Hiếu |
1975 |
2013 |
Chánh Tòa VL |
20 |
Cr. Nguyễn Văn Đồng |
1976 |
2013 |
Trà vinh |
22 |
Lr.Nguyễn Văn Thứ |
1977 |
2013 |
Bãi Xan |
23 |
Đamianô Lê Đình Khôi |
1978 |
2013 |
Mặc Bắc |
24 |
Pet. Nguyễn Minh Thái |
1979 |
2013 |
Bến Tre |
25 |
Gc. Nguyễn Quốc Vinh |
1979 |
2013 |
Mặc Bắc |
26 |
Micae Võ Thành Triệu |
1980 |
2013 |
Cái Đôi |
27 |
Paul. Phan Thanh Duy |
1980 |
2013 |
Sa Đéc |
28 |
G. Lasan. Nguyễn Vĩnh Lộc |
1980 |
2013 |
Mai Phốp |
29 |
Paul. Phạm Thanh Sơn |
1981 |
2013 |
Cái Mơn |
30 |
Pp. Nguyễn Minh Thới |
1981 |
2013 |
Chánh Tòa VL |
NHÓM 2: Từ 20/04 – 23/04/ 2015 (Tuần III PS)
N.B: Trưởng Nhóm số (1) chữ Đậm
1 |
F.X. Trần Hữu Nhạn |
1967 |
2003 |
Xuân Hiệp |
2 |
Pet. Trần Tấn Nghĩa |
1963 |
2003 |
Bến Vông |
3 |
Pet. Lê Hoàng Lâm |
1967 |
2003 |
Giồng Giá |
4 |
Ant. Lưu Thanh Tâm |
1969 |
2003 |
An Phú Thuận |
5 |
Jac. Nguyễn Văn Mẫn |
1969 |
2003 |
Ngã Cạy, C.Quá |
6 |
Pet. Vũ Minh Tuyên |
1970 |
2003 |
Hòa Tịnh |
7 |
Ap. Lâm Thanh Hà |
1972 |
2003 |
Rạch Lọp |
8 |
Pet. Lê Thanh Tú |
1974 |
2003 |
Phú Quới |
9 |
Pet. Hồ Hoàng Vũ |
1975 |
2003 |
Chủng viện |
10 |
P. Nguyễn Trọng Hiền |
1976 |
2003 |
Phong Hòa |
11 |
Pet. Trần Thanh Xuân |
1971 |
2004 |
Ba Vát |
12 |
Pet. Lê Hải Thiện |
1972 |
2004 |
Phước Hảo |
13 |
Pet. Trần Duy Hải |
1978 |
2004 |
Ba Càng |
14 |
Dom. Ng Khắc Xuyên |
1977 |
2004 |
Long Thắng |
15 |
JBt. Nguyễn Thành Bảo |
1976 |
2004 |
Giồng Quít |
16 |
And. Hùynh Ngọc Lâm |
1967 |
2004 |
Cái Bông |
17 |
Jos. Lê công Luận |
1973 |
2004 |
ĐCV |
18 |
Mt. Nguyễn Thanh Hoàng |
1968 |
2004 |
Bình Minh |
19 |
Jos. Nguyễn Ngọc Trường |
1977 |
2005 |
Cái Tôm |
20 |
Dom. Lê Hoàng Sơn |
1977 |
2005 |
Tiểu Cần - Mặc Bắc |
21 |
Phil.M. Trương Thanh Sơn |
1977 |
2005 |
(Nghỉ) Mặc Bắc |
22 |
Jos. Bùi Đ Đăng Khoa |
1978 |
2005 |
Bến Vinh |
23 |
Mic. Nguyễn Hà Thiện Tâm |
1977 |
2007 |
Thành Triệu |
24 |
Tơm. Nguyễn Quốc Tuấn |
1977 |
2007 |
Bãi Xan |
25 |
Pet. Phạm Minh Tâm |
1974 |
2009 |
Chủng viện |
26 |
P. Lê Hoàng Vũ |
1977 |
2009 |
Cái Nhum-BT |
27 |
Ste. Nguyễn Trung Hiếu |
1981 |
2009 |
Mặc Bắc |
28 |
G Bosco Ng Phước Thiện |
1977 |
2010 |
Cái Mơn |
29 |
GBt. Võ Thành Tâm |
1980 |
2010 |
Cái Mơn |
30 |
PX Nguyễn Tấn Hạp |
1978 |
2011 |
Ba Lai |
31 |
Pet. Hồ Chí Linh |
1981 |
2011 |
P. IV |
32 |
Fx. Trần Tuấn Kiệt |
1979 |
2011 |
Cái Đôi |
NHÓM 3: Từ 25/05 – 28/05 / 2015 (Tuần VIII TN Sau lể CTT Hiện Xuống)
N.B: Trưởng Nhóm số (1) chữ Đậm
1 |
Pet. Ngô Văn Be |
1954 |
1995 |
Phước Hảo |
2 |
Phil. Ng Như Thường |
1958 |
1995 |
Ba Tục |
3 |
Pet. Ng Thái Dương |
1971 |
1998 |
Cá Hô |
4 |
Pet .Võ Công Tấn |
1949 |
1998 |
Vĩnh Xuân |
5 |
Joa. Ng Ngọc Sáng |
1967 |
1998 |
Cái Sơn |
6 |
Mic. Ng Toàn Thắng |
1967 |
1998 |
Tân Lược |
7 |
Ant. Nguyễn Minh Quân |
1966 |
1999 |
Phú Hiệp |
8 |
Jos. Nguyễn Đình Hiếu |
1968 |
1999 |
Giồng Kiến |
9 |
P. Lê Văn Nhẫn |
1966 |
1999 |
Cái Bông |
10 |
Mt. Nguyễn Văn Hiền |
1958 |
2000 |
Tam Bình |
11 |
And. Huỳnh Hữu Phước |
1968 |
2000 |
Quang Diệu |
12 |
Pet. Võ Thành Tâm |
1964 |
2000 |
Mỹ Lòng |
13 |
And. Lê Văn Thủy |
1962 |
2000 |
Cái Tàu |
14 |
Jos. Trần Quốc Bảo |
1959 |
2000 |
Bình Đại |
15 |
Mic. Lê Quang Phát |
1969 |
2000 |
Giồng Dầu |
16 |
Pet. Ng Phi Liếp |
1955 |
2000 |
TGM - VL |
17 |
Jos. Trần Văn Huynh |
1968 |
2001 |
Phú Phụng |
18 |
Pet. Nguyễn Hoàng Lâm |
1971 |
2001 |
An Bình |
19 |
Dom. Huỳnh Văn Trung |
1972 |
2001 |
Cái Tắc |
20 |
Jos. Nguyễn Hữu Nha |
1973 |
2001 |
Trà Ôn |
21 |
Gab. Lương Phước Trung |
1965 |
2001 |
Giồng Lớn |
22 |
P. Trần Xuân Hà |
1975 |
2001 |
Cái Nhum (VL) |
23 |
Jos. Võ Phú Quốc |
1975 |
2002 |
Thạnh Hưng |
24 |
Pet. Nguyễn Văn Dũng |
1969 |
2002 |
Vĩnh Thạnh |
25 |
Jos. Huỳnh Mộng Hùng |
1971 |
2002 |
Mỏ Cày |
26 |
Jos. Nguyễn Tiến Khoa |
1968 |
2002 |
Vĩnh Kim |
27 |
P. Lê Thanh Dũng |
1973 |
2002 |
An Điền |
28 |
Jac. Nguyễn Thanh Bình |
1973 |
2002 |
An Định |
29 |
Mat. Nguyễn Tấn Thụy |
1974 |
2002 |
Đức Hoà |
30 |
Jac. Ng Minh Trường |
1974 |
2002 |
Hoà Long |
NHÓM 4: Từ 15/06 – 18/06 / 2015 ( Tuần XI TN)
N.B: Trưởng Nhóm số (1) chữ Đậm
1 |
Ben. Bùi Châu Thiên |
1948 |
1990 |
An Hiệp |
2 |
Mic. Ng Văn Công |
1947 |
1988 |
Cù Lao Dài |
3 |
Ste. Ng Văn Thuyết |
1948 |
1988 |
Rạch Giồng |
4 |
Tom. Ng Văn Thành |
1957 |
1988 |
Tân Thành |
5 |
Pet. Phạm Văn Thuyết |
1955 |
1988 |
An Hiệp - BT |
6 |
Pet. Lê Công Rạng |
1949 |
1989 |
Rạch Lọp |
7 |
Mic. Lê Quang Nguyện |
1955 |
1988 |
Mai Phốp |
8 |
P. Trương Tấn Lực |
1948 |
1989 |
Ba Châu |
9 |
Dom. Bùi Văn Đằng |
1948 |
1989 |
Bến Tre |
10 |
Pet. Bùi Thanh Xuân |
1950 |
1990 |
Hoà Lạc |
11 |
Jac Bùi Văn Đảm |
1953 |
1990 |
Vĩnh Hòa |
12 |
Vin. Phạm Văn Khôi |
1954 |
1990 |
Cầu Ngang |
13 |
Jos. Ng Văn Thượng |
1943 |
1991 |
Thạnh Phú |
14 |
Ant. Lê Văn Khấn |
1954 |
1992 |
Tân Mỹ |
15 |
Jos. Mai Quang Minh |
1955 |
1992 |
Long Hiệp |
16 |
Pet. Ng Văn Hiền |
1957 |
1992 |
Hàn Thẻ |
17 |
Jos. Lưu Văn Minh |
1956 |
1993 |
Thành Lợi |
18 |
Tad. Phạm Văn Don |
1957 |
1993 |
Nhơn Phú |
19 |
Pet. Ng Thanh Liêm |
1948 |
1993 |
Hàm Luông |
20 |
Jac. Ng Văn Tươi |
1953 |
1993 |
P. IV |
21 |
Pet. Phan Văn Bình |
1953 |
1993 |
Đìa Cừ |
22 |
Pet. Lê Văn Hai |
1952 |
1994 |
Mai Hương |
23 |
Jos. Trần Ngọc Xưa |
1956 |
1994 |
Thiềng Đức |
24 |
And. Phạm Văn Bé |
1955 |
1994 |
Hựu Thành |
25 |
Jos. Lê Văn Hoàng |
1959 |
1994 |
Hiếu Nhơn |
26 |
Jn. Phạm Hữu Diện |
1959 |
1994 |
Cái Nhum |
27 |
P. Trần chánh Lượng |
1960 |
1994 |
Tân Xuân |
28 |
F.X. Lê Quang Dũng |
1963 |
1996 |
Cái Cá |
29 |
Ant. Lê Văn Thiềng |
1961 |
1997 |
Bưng Trường |
30 |
Pet. Ng Văn Hồng |
1961 |
1998 |
Long Hưng |
NHÓM 5 : ( Gởi sách )
1 |
Pet. Đinh Tài Tướng |
1923 |
1949 |
Hưu dưỡng |
2 |
Eus. Ng Văn Thới |
1924 |
1951 |
Hưu dưỡng |
3 |
Joa. Ng Văn Quang |
1928 |
1955 |
Hưu La Mã |
4 |
P. Ng Văn Thãnh |
1933 |
1958 |
Bãi Xan |
5 |
Aug. Ng Đức Nhân |
1915 |
1959 |
Hưu dưỡng |
6 |
Mt. Ng Văn Sánh |
1932 |
1959 |
HưuQuang Diệu |
7 |
Jos. Lâm Quang Bỉ |
1933 |
1961 |
Rạch Dầu |
8 |
Jos. Phan Trung Nghĩa |
1934 |
1961 |
Cầu Đá |
9 |
JBt. Dương Văn Oai |
1935 |
1962 |
Cái Tắc |
10 |
Ant. Ng Long Khương |
1934 |
1963 |
Trà Vinh |
11 |
P. Ng Phước Thuận |
1936 |
1965 |
Cái Đôi |
12 |
Dom. Đinh Xuân Thu |
1940 |
1967 |
Mỹ Lòng |
13 |
Jer. Đặng Cao Bằng |
1942 |
1968 |
An Đức |
14 |
Fr. Ng Thanh Bình |
1939 |
1969 |
Hưu CV |
15 |
Joa. Đổ Duy Thản |
1940 |
1969 |
Ba Càng |
16 |
P. Khổng Đức Ý |
1941 |
1969 |
Thành Triệu |
17 |
Ant. Ng Văn Lệ |
1941 |
1970 |
Kinh Điều |
18 |
Pet. Ng Văn Hiến |
1942 |
1970 |
Giồng Thủ Bá |
19 |
JBt. Huỳnh Cao Thượng |
1942 |
1970 |
Lương Phú |
20 |
Pet. Phạm Hoàng Điềm |
1944 |
1970 |
Mỹ Chánh |
21 |
Fr. Ng Văn Thạnh |
1943 |
1970 |
Quới Sơn |
22 |
Pet. Ng Văn Thứ |
1945 |
1970 |
Phước Định |
23 |
Jos. Ng Văn Hiếu |
1942 |
1971 |
(nghỉ) C.Viện |
24 |
JBt. Trần Văn Hài |
1943 |
1972 |
Cầu Mới |
25 |
Jos. Hoàng Kim Đại |
1945 |
1972 |
Phú Thuận |
26 |
Joa. Hồng Minh Nghiệm |
1942 |
1972 |
(nghỉ) C.Viện |
27 |
Jn. Trần Đức Hoàn |
1945 |
1973 |
Cái Lóc |
28 |
Pet. Nguyễn Văn Đổ |
1945 |
1973 |
Kinh Long Hội |
29 |
Tom. Vũ Hữu Hiệp |
1943 |
1973 |
Giồng Tre |
30 |
Tom. Ng Văn Lễ |
1946 |
1974 |
Nghỉ dưỡng bệnh |
31 |
Pet. Trần Hải Hà |
1944 |
1975 |
Bà My |
32 |
Aug. Ng Sơn Đoài |
1945 |
1975 |
Cổ Chiên |
33 |
Luy Ng Văn Kỉnh |
1948 |
1975 |
Mặc Bắc |
34 |
Joa. Dương Văn Ngoan |
1946 |
1975 |
Phú Long |
35 |
Jos. Nguyễn Phát |
1942 |
1975 |
(nghỉ) Cái Sơn |
36 |
Car. Ng Văn Bá |
1943 |
1976 |
(nghỉ) Mai Phốp |
37 |
Mic. Lê Vĩnh Khương |
1947 |
1976 |
Tân Quy |
38 |
Pet. Ng Đức Thuận |
1942 |
1976 |
Thới Hiệp |
39 |
Pet. Trần Văn Kích |
1947 |
1976 |
Vĩnh Kim |
40 |
JBt. Ng Văn Trác |
1947 |
1976 |
Lộc Hoà |
41 |
Pet. Ngô Văn Xanh |
1948 |
1976 |
Ba Kè |
42 |
Pet. Ng Quới Thọ |
1947 |
1980 |
Ba Tri |
2293 27-02-2015 17:55:43