LINH MỤC GIÁO PHẬN VĨNH LONG
Số |
Quý Danh |
Sinh |
LM |
Địa chỉ |
1 |
Phêrô Phan Ngọc Đức |
1930 |
1957 |
Hưu dưỡng |
2 |
Phaolô Nguyễn Văn Thãnh |
1933 |
1958 |
Nhà hưu Gp |
3 |
Giuse Lâm Quang Bỉ |
1933 |
1961 |
Hưu Rạch Dầu |
4 |
Antôn Nguyễn Long Khương |
1934 |
1963 |
Hưu Trà Vinh |
5 |
Phaolô Ng Phước Thuận |
1936 |
1965 |
Hưu Vĩnh Kim |
6 |
Đôminicô Đinh Xuân Thu |
1940 |
1967 |
Nhà hưu Gp |
7 |
Phêrô Dương Văn Thạnh |
1942 |
1967 |
Nhà hưu Gp |
8 |
Giêrônimô Đặng Cao Bằng |
1942 |
1968 |
Nhà hưu Gp |
9 |
Phanxicô Nguyễn Thanh Bình |
1939 |
1969 |
Nhà hưu Gp |
10 |
Barnabê Nguyễn Văn Phương |
1941 |
1969 |
Nhà hưu Gp |
11 |
Phaolô Khổng Đức Ý |
1941 |
1969 |
Thành Triệu + Tiên Thủy + Quới Thành + Phú Túc + Phú Đức + Tân Phú |
12 |
Phaolô Lưu Văn Kiệu |
1943 |
1969 |
Nhà hưu Gp |
13 |
Antôn Nguyễn Văn Lệ |
1941 |
1970 |
Nhà hưu Gp |
14 |
GBt. Huỳnh Cao Thượng |
1942 |
1970 |
Lương Phú |
15 |
Phanxicô Nguyễn Văn Thạnh |
1943 |
1970 |
Nhà hưu Gp |
16 |
Phêrô Phạm Hoàng Điềm |
1944 |
1970 |
Nhà hưu Gp |
17 |
Phêrô Nguyễn Văn Thứ |
1945 |
1970 |
Nhà hưu Gp |
18 |
Giuse Nguyễn Văn Hiếu |
1942 |
1971 |
Nhà hưu Gp |
19 |
GBt. Trần Văn Hài |
1943 |
1972 |
Nhà hưu Gp |
20 |
Gioan Trần Đức Hoàn |
1945 |
1973 |
Cái Lóc |
21 |
Tôma Vũ Hữu Hiệp |
1943 |
1973 |
Nhà hưu Gp |
22 |
Giuse Đinh Quang Lục |
1945 |
1973 |
Cái Muối + Đồng Phú + Bình Thuận |
23 |
Tôma Nguyễn Văn Lễ |
1946 |
1974 |
Nhà hưu Bắc Ninh |
24 |
Phêrô Trần Hải Hà |
1944 |
1975 |
Bà My + Trà Mẹt + Cầu Kè |
25 |
Luy Nguyễn Văn Kỉnh |
1948 |
1975 |
Mặc Bắc |
26 |
Gioakim Dương Văn Ngoan |
1946 |
1975 |
Phú Long |
27 |
Phêrô Nguyễn Đức Thuận |
1942 |
1976 |
Nhà hưu Gp |
28 |
Carôlô Nguyễn Văn Bá |
1943 |
1976 |
Hưu Mai Phốp |
29 |
Micae Lê Vĩnh Khương |
1947 |
1976 |
Tân Quy |
30 |
Phêrô Trần Văn Kích |
1947 |
1976 |
Bãi Xan + Nhị Long |
31 |
GBt. Nguyễn Văn Trác |
1947 |
1976 |
Phước Hòa + Lộc Hoà |
32 |
Phêrô Ngô Văn Xanh |
1948 |
1976 |
Nhà hưu Gp |
33 |
Phêrô Nguyễn Quới Thọ |
1947 |
1980 |
Nhà hưu Gp |
34 |
Micae Nguyễn Văn Công |
1947 |
1988 |
Cầu Mới |
35 |
Stêphanô Nguyễn Văn Thuyết |
1948 |
1988 |
Phước Hảo |
36 |
Micae Lê Quang Nguyện |
1955 |
1988 |
Thanh Sơn |
37 |
Phêrô Phạm Văn Thuyết |
1955 |
1988 |
An Hiệp (BT) |
38 |
Tôma Nguyễn Văn Thành |
1957 |
1988 |
Tân Thành |
39 |
Bênêdictô Bùi Châu Thiên |
1948 |
1990 |
An Hiệp (VL) |
40 |
Đôminicô Bùi Văn Đằng |
1948 |
1989 |
Bến Tre + Mỹ Hóa |
41 |
Phêrô Lê Công Rạng |
1949 |
1989 |
Rạch Lọp + Phước Hưng + Chông Văn + Hòa Lạc |
42 |
Giacôbê Bùi Văn Đảm |
1953 |
1990 |
Cái Đôi + Động Cao + Phú Long |
43 |
Vincentê Phạm Văn Khôi |
1954 |
1990 |
Cầu Ngang |
44 |
Matthêu Nguyễn Văn Văn |
1954 |
1990 |
Sa Đéc + Nha Mân |
45 |
Giuse Nguyễn Văn Thượng |
1943 |
1991 |
Thạnh Phú |
46 |
Antôn Lê Văn Khấn |
1954 |
1992 |
Hựu Thành |
47 |
Giuse Mai Quang Minh |
1955 |
1992 |
Long Hiệp |
48 |
Phêrô Nguyễn Văn Hiền |
1957 |
1992 |
Đức Hòa + Vũng Liêm |
49 |
Giuse Lưu Văn Minh |
1956 |
1993 |
Thành Lợi + Tân Quới |
50 |
Tađêô Phạm Văn Don |
1957 |
1993 |
Mai Phốp + Quang Phong + Cầu Đá |
51 |
Ph. Xaviê Nguyễn Văn Việt |
1958 |
1993 |
Long Mỹ + An Đức |
52 |
Phêrô Nguyễn Thanh Liêm |
1948 |
1993 |
Hưu Cái Bông |
53 |
Giacôbê Nguyễn Văn Tươi |
1953 |
1993 |
Vĩnh Hòa |
54 |
Phêrô Phan Văn Bình |
1953 |
1993 |
Cái Mơn |
55 |
Phêrô Lê Văn Hai |
1952 |
1994 |
Mai Hương |
56 |
Giuse Trần Ngọc Xưa |
1956 |
1994 |
Ba Càng |
57 |
Anrê Phạm Văn Bé |
1955 |
1994 |
Trà Vinh + Cam Son |
58 |
Phêrô Nguyễn Ngọc Thấm |
1955 |
1994 |
Chủng Viện |
59 |
GBt. Lê Đình Bạch |
1958 |
1994 |
Cái Mơn + Đìa Cừ |
60 |
Giuse Lê Văn Hoàng |
1959 |
1994 |
Hiếu Nhơn |
61 |
Gioan Phạm Hữu Diện |
1959 |
1994 |
Cái Nhum + Nhân Nghĩa |
62 |
Phaolô Trần Chánh Lượng |
1960 |
1994 |
Nhà hưu Gp |
63 |
Micae Nguyễn Hồng Sung |
1963 |
1994 |
TGMVL |
64 |
Phêrô Ngô Văn Be |
1954 |
1995 |
Phước Hảo + Bãi Vàng + Xóm Chòi |
65 |
Philipphê Nguyễn Như Thường |
1958 |
1995 |
Cổ Chiên + Bà Tùng + Rạch Giồng |
66 |
Phêrô Nguyễn Văn Đẹp |
1961 |
1996 |
Nhà hưu Gp |
67 |
Ph. Xaviê Lê Quang Dũng |
1963 |
1996 |
Cái Cá + Cầu Đúc |
68 |
Antôn Lê Văn Thiềng |
1961 |
1997 |
Bưng Trường |
69 |
Phêrô Võ Công Tấn |
1949 |
1998 |
Cổ Chiên |
70 |
Phêrô Nguyễn Văn Hồng |
1961 |
1998 |
Long Hưng + Vĩnh Thạnh |
71 |
Gioakim Nguyễn Ngọc Sáng |
1967 |
1998 |
Cái Sơn |
72 |
Micae Nguyễn Toàn Thắng |
1967 |
1998 |
Tân Lược + Thông Lưu |
73 |
Phêrô Nguyễn Thái Dương |
1971 |
1998 |
Kinh Long Hội + Phú Thọ |
74 |
Antôn Nguyễn Minh Quân |
1966 |
1999 |
Phú Hiệp + Bà Chủ |
75 |
Phaolô Lê Văn Nhẫn |
1966 |
1999 |
Cái Bông+ Mỹ Nhơn + Mỹ Thạnh |
76 |
Giuse Nguyễn Đình Hiếu |
1968 |
1999 |
Giồng Kiến + Lộc Thuận |
77 |
Phêrô Nguyễn Phi Liếp |
1955 |
2000 |
TGMVL |
78 |
Matthêu Nguyễn Văn Hiền |
1958 |
2000 |
Tam Bình + Ba Kè + Tân Mỹ |
79 |
Giuse Trần Quốc Bảo |
1959 |
2000 |
Bình Đại + Bình Châu + Bình Huề + Thạnh Phước |
80 |
Anrê Lê Văn Thủy |
1962 |
2000 |
Hàm Luông |
81 |
Phêrô Võ Thành Tâm |
1964 |
2000 |
La Mã + TânThanh |
82 |
Anrê Huỳnh Hữu Phước |
1968 |
2000 |
Tân An Đông |
83 |
Micae Lê Quang Phát |
1969 |
2000 |
Phú Đa |
84 |
Tôma Nguyễn Ngọc Tân |
1970 |
2000 |
Chánh Toà + Tân Ngãi + P4 |
85 |
Gabriel Lương Phước Trung |
1965 |
2001 |
Giồng Lớn |
86 |
Giuse Trần Văn Huynh |
1968 |
2001 |
Phú Phụng + Vĩnh Bình |
87 |
Phêrô Nguyễn Hoàng Lâm |
1971 |
2001 |
An Bình |
88 |
Đôminicô Huỳnh Văn Trung |
1972 |
2001 |
Kinh Điều |
89 |
Giuse Nguyễn Hữu Nha |
1973 |
2001 |
Trà Ôn + Rạch Chiết |
90 |
Phaolô Trần Xuân Hà |
1975 |
2001 |
Minh Đức + Thủy Thuận |
91 |
Giuse Nguyễn Tiến Khoa |
1968 |
2002 |
Tân Xuân + Bảo Thạnh |
92 |
Phêrô Nguyễn Văn Dũng |
1969 |
2002 |
Cái Đôi |
93 |
Giuse Huỳnh Mộng Hùng |
1971 |
2002 |
Mỏ Cày + Thành Thới |
94 |
Phaolô Lê Thanh Dũng |
1973 |
2002 |
Đi học |
95 |
Giacôbê Nguyễn Thanh Bình |
1973 |
2002 |
Giồng Dầu |
96 |
Matthêu Nguyễn Tấn Thụy |
1974 |
2002 |
Thiềng Đức + Đình Khao |
97 |
Giacôbê Nguyễn Minh Trường |
1974 |
2002 |
Hoà Long + Lấp Vò |
98 |
Giuse Võ Phú Quốc |
1975 |
2002 |
Cái Mơn |
99 |
Ph. Xaviê Trần Hữu Nhạn |
1967 |
2003 |
Vĩnh Kim |
100 |
Phêrô Lê Hoàng Lâm |
1967 |
2003 |
Thanh Sơn + Tân Phó |
101 |
Antôn Lưu Thanh Tâm |
1969 |
2003 |
An Phú Thuận |
102 |
Giacôbê Nguyễn Văn Mẫn |
1969 |
2003 |
Ngã Cạy + Cai Quá |
103 |
Phêrô Vũ Minh Tuyên |
1970 |
2003 |
Vĩnh Xuân +Tân Dinh |
104 |
Anphongsô Lâm Thanh Hà |
1972 |
2003 |
Cầu Vỹ + Nhơn Ngãi |
105 |
Phêrô Lê Thanh Tú |
1974 |
2003 |
Phú Quới |
106 |
Phêrô Hồ Hoàng Vũ |
1975 |
2003 |
Chủng viện |
107 |
Phaolô Nguyễn Trọng Hiền |
1976 |
2003 |
Mặc Bắc |
108 |
Anrê Huỳnh Ngọc Lâm |
1967 |
2004 |
Cái Tắc + Cái Hàng |
109 |
Matthêu Nguyễn Thanh Hoàng |
1968 |
2004 |
Bình Minh + Trà Kiết + Giáo Mẹo |
110 |
Phêrô Trần Thanh Xuân |
1971 |
2004 |
Ba Vát + Giồng Keo |
111 |
Phêrô Lê Hải Thiện |
1972 |
2004 |
Cái Kè |
112 |
Giuse Lê Công Luận |
1973 |
2004 |
Du học |
113 |
Micae Nguyễn Thế Bảo |
1975 |
2004 |
Giồng Thủ Bá |
114 |
GBt. Nguyễn Thành Bảo |
1976 |
2004 |
Giồng Ỗi + Giồng Quít |
115 |
Đôminicô Nguyễn Khắc Xuyên |
1977 |
2004 |
Cầu Vồng |
116 |
Phêrô Trần Duy Hải |
1978 |
2004 |
Tân Phú |
117 |
Đôminicô Lê Hoàng Sơn |
1977 |
2005 |
Chánh Tòa |
118 |
Phi. Minh TrươngThanh Sơn |
1977 |
2005 |
Phường IV |
119 |
Giuse Nguyễn Ngọc Trường |
1977 |
2005 |
Quang Diệu + Cái Tôm |
120 |
Giuse Bùi Đặng Đăng Khoa |
1978 |
2005 |
Bến Vinh |
121 |
Carôlô Đặng Đăng Nguyên |
1977 |
2007 |
Khâu Băng |
122 |
Micae Nguyễn Hà Thiện Tâm |
1977 |
2007 |
Cù Lao Dài + Cần Thư |
123 |
Tôma Nguyễn Quốc Tuấn |
1977 |
2007 |
Phong Hòa |
124 |
Giuse Lâm Quang Thi |
1979 |
2007 |
Rạch Vồn |
125 |
Micae Phạm Long Giang |
1979 |
2007 |
Giồng Tre + Rạch Gừa |
126 |
Philipphê Phạm Huy Phong |
1979 |
2007 |
Du học |
127 |
Antôn Nguyễn Tri Phương |
1977 |
2008 |
Bến Luông + G Luông |
128 |
Lôrensô Nguyễn Thanh Dũng |
1978 |
2008 |
Chợ Lách + Thới Lộc |
129 |
Ph. Xaviê Lê Văn Liêm |
1973 |
2009 |
Thành Triệu |
130 |
Phêrô Phạm Minh Tâm |
1974 |
2009 |
Anh Quốc |
131 |
Đôminicô Nguyễn Văn Sáu |
1974 |
2009 |
Phú Thuận + Vang Quới + Giồng Quéo |
132 |
Vincentê Lý Tấn Phúc |
1976 |
2009 |
TGM + Đường Chừa |
133 |
Phaolô Lê Hoàng Vũ |
1977 |
2009 |
Nhơn Phú + Hòa Tịnh |
134 |
Phêrô Nguyễn Thanh Phong |
1978 |
2009 |
Đức Mỹ + Cá Hô |
135 |
Phêrô Nguyễn Kim Tùng |
1978 |
2009 |
Đại Chủng Viện |
136 |
Stêphanô Nguyễn Trung Hiếu |
1981 |
2009 |
Cái Quao + Tú San |
137 |
Piô Tiết Hữu Bằng |
1976 |
2010 |
Rạch Dầu + Thom |
138 |
G. Boscô Ng Phước Thiện |
1977 |
2010 |
An Điền + Tân Hưng |
139 |
GBt. Võ Thành Tâm |
1980 |
2010 |
Quới Sơn |
140 |
Phêrô Phạm Bá Trung |
1974 |
2011 |
Bến Vông |
141 |
Giuse Cao Minh Hòa |
1975 |
2011 |
Mỹ Lồng |
142 |
Ph. Xaviê Nguyễn Tấn Hạp |
1978 |
2011 |
Ba Lai + Tân Thạch |
143 |
Giuse Nguyễn Phước Lễ |
1978 |
2011 |
Mỹ Chánh |
144 |
Gioan Lê Tiến Thiện |
1979 |
2011 |
Fatima |
145 |
Ph. Xaviê Trần Tuấn Kiệt |
1979 |
2011 |
Giồng Giá + Bãi Ngao |
146 |
Philipphê Đinh Công Thức |
1979 |
2011 |
Hàn Thẻ |
147 |
Phêrô Huỳnh Văn Quang |
1979 |
2011 |
Càng Long + An Trường |
148 |
Phêrô Hồ Chí Linh |
1981 |
2011 |
Phước Định + Thủ Thể |
149 |
Micae Bảo Long |
1973 |
2013 |
Cái Nứa |
150 |
Giuse Trần Tử Hiếu |
1975 |
2013 |
Chánh Tòa VL |
151 |
Carôlô Nguyễn Văn Đồng |
1976 |
2013 |
Ba Tri + Gảnh |
152 |
Lôrensô Nguyễn Văn Thứ |
1977 |
2013 |
Xuân Hiệp + Thới Hiệp |
153 |
Đamianô Lê Đình Khôi |
1978 |
2013 |
Tiểu Cần + Cây Gòn |
154 |
Phêrô Nguyễn Minh Thái |
1979 |
2013 |
Ba Châu |
155 |
Giacôbê Nguyễn Quốc Vinh |
1979 |
2013 |
Hòa Lạc |
156 |
Micae Võ Thành Triệu |
1980 |
2013 |
Thạnh Hưng |
157 |
Phaolô Phan Thanh Duy |
1980 |
2013 |
Sa Đéc |
158 |
G. Lasan Nguyễn Vĩnh Lộc |
1980 |
2013 |
Tân Thành |
159 |
Phaolô Phạm Thanh Sơn |
1981 |
2013 |
Du học |
160 |
Philiphê Nguyễn Minh Thới |
1981 |
2013 |
Du học |
161 |
GBt. Lê Quang Thảo Nguyên |
1976 |
2016 |
Mặc Bắc |
162 |
Giuse Nguyễn Hữu Trí |
1979 |
2016 |
Cái Đôi |
163 |
Phêrô Nguyễn Trung Kiên |
1980 |
2016 |
Cổ Chiên |
164 |
Gioakim Trương Minh Trúc |
1981 |
2016 |
Đi học |
165 |
Phaolô Hà Văn Phong. |
1982 |
2016 |
Cái Mơn |
166 |
Lôrensô Trần Minh Phương. |
1983 |
2016 |
Đi học |
167 |
Tom. Aquinô Ng Mạnh Quyền |
1983 |
2016 |
Tân Phó |
168 |
Giuse Võ Ngọc Toàn |
1984 |
2016 |
Cái Tàu + Nhơn Lương |
169 |
Philipphê Minh Dương Minh |
1984 |
2016 |
Tân Long |
170 |
Phêrô Nguyễn Thanh Tùng |
1985 |
2016 |
Đi học |
171 |
Phêrô Ngô Phước Lành |
1980 |
2017 |
Cái Đôi |
172 |
Phêrô Trần Tuấn Hải |
1981 |
2017 |
Cù Lao Lá |
173 |
Phêrô Nguyễn Cao Bằng |
1981 |
2017 |
Phước Hảo |
174 |
Giacôbê Trương Minh Phi |
1981 |
2017 |
Long Thắng + Tân Phú Trung |
175 |
Giuse Trương Hoàng Phủ |
1982 |
2017 |
Mặc Bắc |
176 |
Philipphê Nguyễn Duy Khánh |
1983 |
2017 |
Bãi Xan |
177 |
GBt. Phạm Quang Vinh |
1984 |
2017 |
Đi học |
178 |
Phaolô Nguyễn Duy Tân |
1985 |
2017 |
Đi học |
179 |
Phaolô Nguyễn Trọng Hiếu |
1978 |
2018 |
Bình Đại |
180 |
Antôn Nguyễn Văn Thường |
1982 |
2018 |
Cái Mơn |
181 |
Phêrô Nguyễn Văn Hiền |
1983 |
2018 |
La Mã + Tân Thanh |
182 |
Anrê Dương Tấn Kiệt |
1983 |
2018 |
Đi học |
183 |
Philipphê Nguyễn Trung Tính |
1983 |
2018 |
Bến Tre |
184 |
Phêrô Nguyễn Văn Chánh |
1984 |
2018 |
Chủng Viện |
185 |
Giacôbê Hoàng Khánh |
1984 |
2018 |
Thành Triệu |
186 |
Tôma Trương Anh Hào |
1984 |
2018 |
Tam Bình |
187 |
Phêrô Nguyễn Thành Hoan |
1980 |
2019 |
Mặc Bắc |
188 |
GBt. Lâm Quang Ngọc |
1982 |
2019 |
Cái Quao |
189 |
Ph.Xaviê Nguyễn Phước Tiến |
1982 |
2019 |
Nhà hưu Gp |
190 |
Micae Phan Thành Thống |
1982 |
2019 |
Rạch Dầu |
191 |
Phaolô Trần Nghệ Thuật |
1982 |
2019 |
Cái Mơn |
192 |
Phaolô Nguyễn Văn Tú |
1982 |
2019 |
Đi học |
193 |
Phêrô Nguyễn Thành Nhân |
1983 |
2019 |
Mặc Bắc |
194 |
Tađêô Nguyễn Hoàng Thứ |
1984 |
2019 |
Phường IV |
195 |
Raphae Nguyễn Hoàng Qui |
1985 |
2019 |
Bến Tre |
196 |
Giuse Lê Công Khánh |
1986 |
2019 |
Trà Ôn |
197 |
Phêrô Phạm Hồng Khương |
1987 |
2019 |
Đi học |
198 |
Đôminicô Nguyễn Hoàng Vũ |
1987 |
2019 |
Mai Phốp |
199 |
Phaolô Nguyễn Nhựt Tú |
1983 |
2020 |
Đức Mỹ + Cá Hô |
200 |
GBt. Lưu Văn Thuật |
1983 |
2020 |
Cái Nhum |
201 |
Ph. Xaviê La Tín |
1984 |
2020 |
Cái Nhum |
202 |
Stêphanô Lê Văn Thạnh |
1984 |
2020 |
Chủng viện |
203 |
Đôminicô Lê Cao Thủ |
1984 |
2020 |
Cái Mơn |
204 |
Anrê Nguyễn Huỳnh Quang |
1985 |
2020 |
Rạch Lọp |
205 |
Giuse Nguyễn Thành Nam |
1986 |
2020 |
Cái Muối |
206 |
Phêrô Nguyễn Xuân Đằng |
1986 |
2020 |
Trà Vinh |
207 |
Phêrô Trương Văn Thửa |
1987 |
2020 |
Cái Bông |
208 |
Augustinô Phan Đình Thiện |
1987 |
2020 |
An Hiệp (BT) |
QUÝ CHA DÒNG
Số |
Quý Danh |
Sinh |
LM |
Địa chỉ |
1 |
Pet. K. Trần Như Hảo |
1958 |
2000 |
ĐV Phước Vĩnh |
2 |
J.M.V. Nguyễn Văn Ngọc |
1940 |
1973 |
ĐV Phước Vĩnh |
3 |
Augustinô Lê Trọng Hồng |
1943 |
1969 |
ĐV Phước Vĩnh |
4 |
P.T. Nguyễn Tuyên Phương |
1942 |
1969 |
ĐV Phước Vĩnh |
5 |
Mat. Nguyễn Ngọc Thọ |
1963 |
2008 |
ĐV Phước Vĩnh |
6 |
Salêsiô Trần Huy Huề |
1963 |
2008 |
ĐV Phước Vĩnh |
7 |
M. Porres PhạmThanh Toàn |
1969 |
2009 |
ĐV Phước Vĩnh |
8 |
Vin. Liêm Trần Văn Hòa |
1976 |
2010 |
ĐV Phước Vĩnh |
9 |
Mauro Nguyễn Văn Biết |
1968 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
10 |
Aelred Nguyễn Văn Mạnh |
1973 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
11 |
P.Croix Nguyễn Đình Trọng |
1976 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
12 |
Giuse Đinh Văn Ba |
1976 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
13 |
Antôn Trần Văn Nhâm |
1976 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
14 |
Albert. Cáp Hữu Khanh |
1979 |
2011 |
ĐV Phước Vĩnh |
15 |
Micae Trần Công Thành |
1967 |
2016 |
ĐV Phước Vĩnh |
16 |
Phanxicô Hoàng Minh Đức |
1966 |
1998 |
Giồng Trôm |
17 |
Đôminicô Nguyễn Hữu Trung |
1954 |
1997 |
Giồng Trôm + La Mã |
18 |
Giuse Lê Đăng Khoa |
1974 |
2008 |
Giồng Trôm |
19 |
GBt. Lê Trung Ân |
1972 |
2007 |
Mỹ Thuận |
20 |
Giacôbê Mai Văn Hiền |
1953 |
1999 |
Mỹ Thuận |
21 |
Phêrô Phạm Đức Thanh |
1962 |
2000 |
Mỹ Thuận |
22 |
Phêrô Phạm Xuân Lộc |
1971 |
2007 |
Mỹ Thuận |
23 |
Tôma Vũ Kim Long |
1954 |
1994 |
TDN Đông Thuận |
24 |
Giuse Phạm Sĩ Sản |
1953 |
1994 |
TDN Đông Thuận |
25 |
Phaolô Trần Văn Dũng |
1971 |
2006 |
TDN Đông Thuận |
26 |
Giuse Đỗ Quang Thái Hà |
1975 |
2012 |
TDN Đông Thuận |
27 |
Phêrô Đinh Công Trường |
1979 |
2012 |
TDN Đông Thuận |
28 |
Giuse Đinh Đồng Chuyển |
1972 |
2013 |
TDN Đông Thuận |
29 |
Micae Bùi Phúc Hòa |
1979 |
2015 |
TDN Đông Thuận |
30 |
Giuse Đinh Văn Triển |
1980 |
2015 |
TDN Đông Thuận |
31 |
Martinô Đinh Nghĩa Sỹ |
1979 |
2016 |
TDN Đông Thuận |
32 |
Phaolô Nguyễn Toàn Khoa |
1984 |
2018 |
TDN Đông Thuận |
33 |
Giuse Nguyễn Văn Kha SVD |
1977 |
2013 |
Mỹ Sơn |
QUÝ CHA XUẤT PHÁT TỪ GPVL ĐANG PHỤC VỤ NGOÀI GIÁO PHẬN
Số |
Quý Danh |
Sinh |
LM |
Địa chỉ |
1 |
Gioakim Nguyễn Văn Tân |
1931 |
1958 |
Pháp |
2 |
Ber. Phạm Hồng Sơn |
1931 |
1963 |
Mỹ |
3 |
GBt. Nguyễn Kim Sơn |
1933 |
1963 |
Pháp |
4 |
Nguyễn Sơn Xuyên |
Canada |
||
5 |
Ph. Xaviê Hồng Kim Linh |
1939 |
1965 |
Pháp |
6 |
GBt. Võ Văn Ánh |
1939 |
1968 |
Hưu (SG) |
7 |
Canutô Nguyễn Thái Hoạch |
1942 |
1968 |
Úc |
8 |
Philipphê Nguyễn Văn Hiếu |
1940 |
1969 |
Mỹ |
9 |
Jos. L. Nguyễn Văn Mai |
1940 |
1969 |
Canađa |
10 |
Antôn Lương Thủ Hơn |
1937 |
1970 |
Hưu (SG) |
11 |
Giuse Mai Xuân Khoa |
1943 |
1970 |
Mỹ |
12 |
Anrê Nguyễn Hữu Lễ |
1943 |
1970 |
New Zealand |
13 |
Phêrô Phạm Văn Chính |
1943 |
1971 |
Mỹ |
14 |
Phêrô Lê Văn Tấn |
1945 |
1973 |
Mỹ(hưu VN) |
15 |
Ph. Xaviê Nguyễn Văn Phan |
1945 |
1973 |
Úc |
16 |
Giacôbê Nguyễn Tấn Lập |
1946 |
1974 |
Mỹ |
17 |
Tađêô Trần Chánh Thành |
1953 |
1983 |
Thụy Điển |
18 |
Giuse Vũ Đức Yên |
1954 |
1986 |
Anh |
19 |
Luy Lê Văn Hồng |
1952 |
1990 |
Anh |
20 |
Phêrô Nguyễn Văn Của |
1951 |
1990 |
Đài Loan |
21 |
Phil. Minh Lê Văn Sơn |
1946 |
1990 |
Úc |
22 |
Phêrô Nguyễn Minh Thúy |
1958 |
1991 |
Úc |
23 |
Antôn Phạm Văn Linh, SDB |
1948 |
1992 |
Lâm Đồng |
24 |
Phaolô Nguyễn Hữu Thành |
1954 |
1992 |
Đài Loan |
25 |
Albertô Trần Văn Sang |
1958 |
1992 |
Mỹ |
26 |
Giuse Vũ Xuân Minh |
1954 |
1994 |
Mỹ |
27 |
Marcô Nguyễn Văn Hưởng |
1949 |
1995 |
Úc |
28 |
Giuse Trần Thăng Long |
1953 |
1996 |
Đài Loan |
29 |
Gioan Hoàng Ngọc Thanh |
1959 |
2000 |
Thụy Sĩ |
30 |
Phêrô Bùi Minh Tâm |
1955 |
2001 |
Mỹ |
31 |
Phêrô Huỳnh Lợi |
1970 |
2002 |
Mỹ |
32 |
GBt. Nguyễn Tri Tài |
1953 |
2004 |
Đài Loan |
33 |
Phêrô Dương Thanh Liêm |
1976 |
2006 |
Úc |
34 |
Phaolô Nguyễn Toàn Tri |
1978 |
2006 |
Phần Lan |
35 |
Giacôbê Võ Minh Quang, CssR |
1973 |
2007 |
Angola |
36 |
Phêrô Trương Vĩnh Trị |
1974 |
2008 |
Mỹ |
37 |
Tôma Nguyễn Hoàng Minh |
1958 |
2009 |
Canada |
38 |
Antôn Nguyễn Thái Bình |
1977 |
2011 |
Pháp |
39 |
Phêrô Nguyễn Hữu Biết |
1977 |
2013 |
Thái Lan |
40 |
Đôminicô Nguyễn Cao Trí |
1977 |
2013 |
Nhật |
41 |
Đôminicô Nguyễn Tá Hạnh Linh |
1978 |
2013 |
Anh |
42 |
Micae Trần Minh Toàn |
1976 |
2013 |
Pháp |
43 |
Phil. Nguyễn Hoàng Long |
1977 |
2014 |
Anh |
44 |
Phil Mart PhanTr Xuân Lành |
1984 |
2016 |
Mỹ |
45 |
Philipphê Võ Chí Công |
1988 |
2017 |
Mỹ |
46 |
Phêrô Nguyễn Trọng Nghĩa, SDB |
1983 |
2019 |
Ghana |
47 |
P. Xaviê Nguyễn Phước Sơn, C.M |
1973 |
2019 |
Yên Bái |
Phaolô Lư Thanh Nhã, CssR |
1985 |
2019 |
Tp.HC |