|
|
|
|
|
|
1 |
Carôlô Nguyễn Văn |
Bá |
1943 |
1976 |
Hưu Mai Phốp |
2 |
G. Baotixita Lê Đình |
Bạch |
1958 |
1994 |
Cái Mơn + Đìa Cừ |
3 |
Giuse Trần Quốc |
Bảo |
1959 |
2000 |
Kiến Vàng + Lộc Thuận |
4 |
Micae Nguyễn Thế |
Bảo |
1975 |
2004 |
Giồng Thủ Bá |
5 |
G.Bt Nguyễn Thành |
Bảo |
1976 |
2004 |
Giồng Ỗi + Giồng Quít + Long Mỹ |
6 |
Đôminicô Hà Quốc |
Bảo |
1987 |
2021 |
Xuân Hiệp |
7 |
Giuse Nguyễn Ngọc |
Bảo |
1990 |
2023 |
Đức Mỹ + Cá Hô |
8 |
Giêrônimô Đặng Cao |
Bằng |
1942 |
1968 |
Nhà hưu Gp |
9 |
Piô Tiết Hữu |
Bằng |
1976 |
2010 |
Bến Tre + Mỹ Hóa |
10 |
Phêrô Nguyễn Cao |
Bằng |
1981 |
2017 |
Phước Hòa + Lộc Hoà |
11 |
Phêrô Ngô Văn |
Be |
1954 |
1995 |
Thủ Thể |
12 |
Anrê Phạm Văn |
Bé |
1955 |
1994 |
Nhà hưu Gp |
13 |
Phanxicô Ng Thanh |
Bình |
1939 |
1969 |
Nhà hưu Gp |
14 |
Giacôbê Ng Thanh |
Bình |
1973 |
2002 |
Giồng Dầu |
15 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Chánh |
1984 |
2018 |
Du học |
16 |
Phêrô Ng Trường |
Chinh |
1990 |
2023 |
Cái Nhum |
17 |
Giuse Nguyễn Đình |
Chung |
1986 |
2023 |
Rạch Dầu |
18 |
Micae Nguyễn Văn |
Công |
1947 |
1988 |
Cầu Mới |
29 |
Gioan. Phạm Hữu |
Diện |
1959 |
1994 |
Cái Nhum + Nhân Nghĩa |
20 |
Tađêô Phạm Văn |
Don |
1957 |
1993 |
Mai Phốp + Quang Phong+Cầu Đá |
21 |
Ph. Xaviê Lê Quang |
Dũng |
1963 |
1996 |
Cái Cá + Cầu Đúc |
22 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Dũng |
1969 |
2002 |
Cái Đôi + Động Cao + Phú Long |
23 |
Phaolô Lê Thanh |
Dũng |
1973 |
2002 |
La Mã |
24 |
Lôrensô Ng Thanh |
Dũng |
1978 |
2008 |
Chợ Lách + Thới Lộc |
25 |
GBt Đặng Dương Huỳnh |
Duy |
1989 |
2023 |
Mặc Bắc |
26 |
Phaolô Phan Thanh |
Duy |
1980 |
2013 |
Nha Mân |
27 |
Giuse Trương Quốc |
Duy |
1986 |
2021 |
Du học |
28 |
Matthêu Lê |
Duy |
1984 |
2022 |
Bãi Xan + Nhị Long |
29 |
Laurenso Lê Anh |
Duy |
1985 |
2022 |
Cái Muối + Đồng Phú |
30 |
Phêrô Nguyễn Thái |
Dương |
1971 |
1998 |
Kinh Long Hội |
31 |
Giacôbê Bùi Văn |
Đảm |
1953 |
1990 |
Cây Gòn + Phú Thọ |
32 |
Giacôbê Trần Tấn |
Đạt |
1980 |
2023 |
Dòng KTV |
33 |
Martinô Nguyễn Duy |
Đăng |
1982 |
2021 |
Mặc Bắc |
34 |
Phêrô Nguyễn Xuân |
Đằng |
1986 |
2020 |
Mặc Bắc |
35 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Đẹp |
1961 |
1996 |
Nhà hưu Gp |
36 |
Phêrô Phạm Hoàng |
Điềm |
1944 |
1970 |
Nhà hưu Gp |
37 |
Tađêô Nguyễn Ngọc |
Điều |
1990 |
2023 |
Cái Nhum |
38 |
Carôlô Nguyễn Văn |
Đồng |
1976 |
2013 |
Ba Tri + Gảnh |
39 |
Micae Phạm Long |
Giang |
1979 |
2007 |
Giồng Tre + Rạch Gừa |
40 |
Phêrô Lê Văn |
Hai |
1952 |
1994 |
Nhà hưu Gp |
41 |
Anphongsô LâmThanh |
Hà |
1972 |
2003 |
Cầu Vỹ + Nhơn Ngãi |
42 |
Phêrô Trần Hải |
Hà |
1944 |
1975 |
Bà My + Trà Mẹt + Cầu Kè |
43 |
Phaolô Trần Xuân |
Hà |
1975 |
2001 |
Càng Long + An Trường |
44 |
G.Baotixita Trần Văn |
Hài |
1943 |
1972 |
Nhà hưu Gp |
45 |
Phêrô Trần Duy |
Hải |
1978 |
2004 |
Tân Phú + Ba Càng |
46 |
Phêrô Trần Tuấn |
Hải |
1981 |
2017 |
Long Thắng |
47 |
Tôma Trương Anh |
Hào |
1984 |
2018 |
Đức Mỹ + Cá Hô |
48 |
Phêrô Ng Thành |
Hoan |
1980 |
2019 |
Mặc Bắc |
49 |
Ph. Xaviê Nguyễn Tấn |
Hạp |
1978 |
2011 |
Ba Lai + Tân Thạch |
50 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Hiền |
1957 |
1992 |
Đức Hòa + Vũng Liêm |
51 |
Matthêu Nguyễn Văn |
Hiền |
1958 |
2000 |
Tam Bình + Trà Côn |
52 |
Phaolô Nguyễn Trọng |
Hiền |
1976 |
2003 |
Tân Mỹ |
53 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Hiền |
1983 |
2018 |
Mỏ Cày + ThànhThới |
54 |
Giuse Nguyễn Văn |
Hiếu |
1942 |
1971 |
Nhà hưu Gp |
55 |
Giuse Nguyễn Đình |
Hiếu |
1968 |
1999 |
Thành Triệu + Phú túc |
56 |
Stêphanô Ng Trung |
Hiếu |
1981 |
2009 |
Cái Quao + Tú San |
57 |
Giuse Trần Tử |
Hiếu |
1975 |
2013 |
Chánh Tòa |
58 |
Phaolô Nguyễn Trọng |
Hiếu |
1978 |
2018 |
Cái Đôi |
59 |
Giuse Cao Minh |
Hòa |
1975 |
2011 |
Mỹ Lồng |
60 |
Gioan Trần Đức |
Hoàn |
1945 |
1973 |
Nhà hưu Gp |
61 |
Giuse Lê Văn |
Hoàng |
1959 |
1994 |
Hiếu Nhơn |
62 |
Matthêu Ng Thanh |
Hoàng |
1968 |
2004 |
Binh Minh + Trà Kiết + Giáo Mẹo |
63 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Hồng |
1961 |
1998 |
Long Hưng + Vĩnh Thạnh |
64 |
Giuse Trần Văn |
Huynh |
1968 |
2001 |
Phú Phụng + Vĩnh Bình |
65 |
Giuse Huỳnh Mộng |
Hùng |
1971 |
2002 |
Mỹ Nhơn + Mỹ Thạnh |
66 |
Phaolô Đặng Phước |
Hưng |
1988 |
2023 |
Vĩnh Kim |
67 |
Êusêbiô Trần Quang |
Khải |
1988 |
2022 |
Mặc Bắc |
68 |
GBt.Trần Cao |
Khải |
1988 |
2022 |
Trà Ôn + RạchChiết |
69 |
Philipphê Ng Duy |
Khánh |
1983 |
2017 |
Tân Thanh |
70 |
Giacôbê Hoàng |
Khánh |
1984 |
2018 |
Phú Đức + Tân Phú |
71 |
Giuse Lê Công |
Khánh |
1986 |
2019 |
Phú Hiệp |
72 |
Antôn Lê Văn |
Khấn |
1954 |
1992 |
Hựu Thành |
73 |
Giuse Nguyễn Tiến |
Khoa |
1968 |
2002 |
Tân Xuân + Bảo Thạnh |
74 |
Giuse Bùi Đặng Đăng |
Khoa |
1978 |
2005 |
Thanh Sơn + Tân Phó |
75 |
Phêrô Vương Minh |
Khoa |
1985 |
2021 |
Đi học |
76 |
GBt. Nguyễn Anh |
Khoa |
1988 |
2023 |
Cổ Chiên |
77 |
Vincentê Phạm Văn |
Khôi |
1954 |
1990 |
Long Hiệp |
78 |
Đamianô Lê Đình |
Khôi |
1978 |
2013 |
Tân Thành + Bác Ái |
79 |
Phêrô Nguyễn Trung |
Kiên |
1980 |
2016 |
Cổ Chiên + Bà Tùng + Rạch Giồng |
80 |
Ph. Xaviê Trần Tuấn |
Kiệt |
1979 |
2011 |
Giồng Giá + Bãi Ngao |
81 |
Anrê Dương Tấn |
Kiệt |
1983 |
2018 |
Đi học |
82 |
Antôn Ng Long |
Khương |
1934 |
1963 |
Hưu Trà Vinh |
83 |
Micae Lê Vĩnh |
Khương |
1947 |
1976 |
Nhà hưu Gp |
84 |
Phêrô Phạm Hồng |
Khương |
1987 |
2019 |
Đi học |
85 |
Phêrô Trần Văn |
Kích |
1947 |
1976 |
Bãi Xan + Nhị Long |
86 |
Phaolô Lưu Văn |
Kiệu |
1943 |
1969 |
Nhà hưu Gp |
87 |
Luy Nguyễn Văn |
Kỉnh |
1948 |
1975 |
Nhà hưu Gp |
88 |
Phêrô Ngô Phước |
Lành |
1980 |
2017 |
Bà My + Trà Mẹt + Cầu Kè |
89 |
Phêrô Nguyễn Hoàng |
Lâm |
1971 |
2001 |
An Bình |
90 |
Phêrô Lê Hoàng |
Lâm |
1967 |
2003 |
Cái Bông + Mỹ Nhơn + Mỹ Thạnh |
91 |
Anrê Hùynh Ngọc |
Lâm |
1967 |
2004 |
Cái Tắc + Cái Hàng |
92 |
Philipphê Ng Trung |
Lâm |
1987 |
2022 |
Mặc Bắc |
93 |
Antôn Nguyễn Văn |
Lệ |
1941 |
1970 |
Nhà hưu Gp |
94 |
Tôma Nguyễn Văn |
Lễ |
1946 |
1974 |
Nhà hưu Gp |
95 |
Giuse Nguyễn Phước |
Lễ |
1978 |
2011 |
Mỹ Chánh |
96 |
Phêrô Nguyễn Thanh |
Liêm |
1948 |
1993 |
Hưu Cái Bông |
97 |
Ph. Xaviê Lê Văn |
Liêm |
1973 |
2009 |
Tiên Thủy + Quới Thành |
98 |
Simon Huỳnh Thanh |
Liêm |
1987 |
2022 |
Cái Mơn |
99 |
Phêrô Nguyễn Phi |
Liếp |
1955 |
2000 |
TGMVL |
100 |
Phêrô Hồ Chí |
Linh |
1981 |
2011 |
Phước Định + Bình Thuận |
101 |
Micae Bảo |
Long |
1973 |
2013 |
Cái Nứa |
102 |
Gioan Lasan Ng Vĩnh |
Lộc |
1980 |
2013 |
Ba Kè |
103 |
Phaolô Võ Tấn |
Lợi |
1990 |
2022 |
Cái Mơn |
104 |
Giuse Lê Công |
Luận |
1973 |
2004 |
Đai Chủng Viện |
105 |
Phaolô Trần Chánh |
Lượng |
1959 |
1994 |
Nhà hưu Gp |
106 |
Giacôbê Nguyễn Văn |
Mẫn |
1969 |
2003 |
TGM + Cái Lóc |
107 |
Giuse Mai Quang |
Minh |
1955 |
1992 |
Nhà hưu Gp |
108 |
Giuse Lưu Văn |
Minh |
1956 |
1993 |
Thành Lợi + Tân Quới |
109 |
Phil.Minh Dương |
Minh |
1984 |
2016 |
Tân Long |
110 |
Giuse Nguyễn Thành |
Nam |
1986 |
2020 |
Cái Sơn |
111 |
Giuse Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
1986 |
2021 |
Mỏ Cày |
112 |
Gioakim Dương Văn |
Ngoan |
1946 |
1975 |
Nhà hưu Gp |
113 |
G Bt Lâm Quang |
Ngọc |
1982 |
2019 |
Bến Vinh |
114 |
Carôlô Đặng Đăng |
Nguyên |
1977 |
2007 |
Thạnh Phú |
115 |
G.Bt Lê Quang Thảo |
Nguyên |
1976 |
2016 |
Ngã Cạy |
116 |
Micae Lê Quang |
Nguyện |
1955 |
1988 |
Nghỉ Cái Bông |
117 |
Giuse Nguyễn Hữu |
Nha |
1973 |
2001 |
Trà Ôn + Rạch Chiết |
118 |
Ph. Xaviê Trần Hữu |
Nhạn |
1967 |
2003 |
Vĩnh Kim |
119 |
Phêrô Nguyễn Thành |
Nhân |
1983 |
2019 |
Tiểu Cần |
120 |
Micae Lê Quang |
Phát |
1969 |
2000 |
Phú Đa |
121 |
Giacôbê Trương Minh |
Phi |
1981 |
2017 |
Tân PhúTrung + Phú Long |
122 |
Phiipphê Phạm Huy |
Phong |
1979 |
2007 |
Cái Muối + Đồng Phú |
123 |
Phêrô Nguyễn Thanh |
Phong |
1978 |
2009 |
Trà Vinh + Cam Son |
124 |
Phaolô Hà Văn |
Phong |
1982 |
2016 |
Cù Lao Lá |
125 |
Giacôbê Nguyễn Tấn |
Phong |
1985 |
2021 |
Thanh Sơn |
126 |
Vincentê Lý Tấn |
Phúc |
1976 |
2009 |
|
127 |
Giuse Trương Hoàng |
Phủ |
1982 |
2017 |
Vĩnh Xuân + Tân Dinh |
128 |
Giuse Võ Văn Minh |
Phụng |
1983 |
2021 |
Phước Hảo |
129 |
Anrê Huỳnh Hữu |
Phước |
1968 |
2000 |
Tân An Đông + Quang Diệu |
130 |
Barnabê Nguyễn Văn |
Phương |
1941 |
1969 |
Nhà hưu Gp |
131 |
Antôn Nguyễn Tri |
Phương |
1977 |
2008 |
Bến Luông + Giồng Luông |
132 |
Lôrensô Trần Minh |
Phương |
1983 |
2016 |
Trụ Sở Gp |
133 |
Phêrô Huỳnh Văn |
Quang |
1979 |
2011 |
Phước Hảo + Bãi Vàng + Xóm Chòi |
134 |
Anrê Nguyễn Huỳnh |
Quang |
1985 |
2020 |
Rạch Lọp |
135 |
Antôn Nguyễn Minh |
Quân |
1966 |
1999 |
An Hiệp (BT) |
136 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Quân |
1989 |
2022 |
Trà Vinh + Cam Son |
137 |
Raphae Ng Hoàng |
Qui |
1985 |
2019 |
Lương Phú |
138 |
Phêrô Hồ Văn |
Quí |
1988 |
2022 |
Sa Đéc |
139 |
Giuse Võ Phú |
Quốc |
1975 |
2002 |
Cái Mơn |
140 |
Tom Aq Ng Mạnh |
Quyền |
1983 |
2016 |
An Đức + Hòa Tịnh |
141 |
Phêrô Lê Công |
Rạng |
1949 |
1989 |
Rạch Lọp + Phước Hưng + Chông Văn |
142 |
Phêrô Nguyễn Thanh |
Sang |
1986 |
2023 |
Bình Đại |
143 |
Gioakim Ng Ngọc |
Sáng |
1967 |
1998 |
Cầu Ngang |
144 |
Dom. Nguyễn Văn |
Sáu |
1974 |
2009 |
Phú Thuận + Vang Quới + Giồng Quéo |
145 |
Đôminicô Lê Hoàng |
Sơn |
1977 |
2005 |
Chánh Tòa |
146 |
Phi. M TrươngThanh |
Sơn |
1977 |
2005 |
Phường IV |
147 |
Phaolô Phạm Thanh |
Sơn |
1981 |
2013 |
TGM VL |
148 |
Micae Nguyễn Hồng |
Sung |
1963 |
1994 |
TGMVL |
149 |
Phêrô Võ Thành |
Tâm |
1964 |
2000 |
Đường Chừa |
150 |
Antôn Lưu Thanh |
Tâm |
1969 |
2003 |
An Phú Thuận |
151 |
Micae Ng Hà Thiện |
Tâm |
1977 |
2007 |
Cù Lao Dài + CầnThư |
152 |
Phêrô Phạm Minh |
Tâm |
1974 |
2009 |
Nhà Hưu Gp |
153 |
GBt Võ Thành |
Tâm |
1980 |
2010 |
Quới Sơn |
154 |
Phêrô Trần Chí |
Tâm |
1991 |
2023 |
Hòa Long |
155 |
Antôn Trần Minh |
Tâm |
1988 |
2021 |
Du học |
156 |
Tôma Nguyễn Ngọc |
Tân |
1970 |
2000 |
Chánh Toà + Tân Ngãi + P4 |
157 |
Phaolô Nguyễn Duy |
Tân |
1985 |
2017 |
Đi học |
158 |
Phêrô Võ Công |
Tấn |
1949 |
1998 |
Nhà hưu Gp |
159 |
Phêrô Nguyễn Minh |
Thái |
1979 |
2013 |
Ba Châu |
160 |
Philipphê Đặng Hoàn |
Thanh |
1984 |
2022 |
Cái Quao + Tú San |
161 |
Tôma Nguyễn Văn |
Thành |
1957 |
1988 |
Mắc Bắc |
162 |
Philipphê Bùi Phát |
Thành |
1989 |
2023 |
Tân Thành |
163 |
Phaolô Nguyễn Văn |
Thãnh |
1933 |
1958 |
Nhà hưu Gp |
164 |
Phêrô Dương Văn |
Thạnh |
1942 |
1967 |
Nhà hưu Gp |
165 |
Stêphanô Lê Văn |
Thạnh |
1984 |
2020 |
Chủng viện |
166 |
Phêrô Nguyễn Ngọc |
Thấm |
1955 |
1994 |
Chủng Viện |
167 |
Micae Nguyễn Toàn |
Thắng |
1967 |
1998 |
Bình Đại + Bình Châu + Bình Huề + Thạnh Phước |
168 |
Giuse Lâm Quang |
Thi |
1979 |
2007 |
Rạch Vồn |
169 |
Bênêdictô Bùi Châu |
Thiên |
1948 |
1990 |
An Hiệp (VL) |
170 |
G. Boscô Ng Phước |
Thiện |
1977 |
2010 |
An Điền + Tân Hưng |
171 |
Phêrô Lê Hải |
Thiện |
1972 |
2004 |
Cái Kè |
172 |
Gioan. Lê Tiến |
Thiện |
1979 |
2011 |
Fatima |
173 |
Augustinô Phan Đình |
Thiện |
1987 |
2020 |
An Hiêp (BT) |
174 |
Antôn Lê Văn |
Thiềng |
1961 |
1997 |
Bưng Trường |
175 |
Phêrô Nguyễn Quới |
Thọ |
1947 |
1980 |
Nhà hưu Gp |
176 |
Micae Phan Thành |
Thống |
1982 |
2019 |
La Mã |
177 |
Philiphê Ng Minh |
Thới |
1981 |
2013 |
ĐCV |
178 |
Phaolô Ng Phước |
Thuận |
1936 |
1965 |
Nhà hưu Gp |
179 |
Phêrô Nguyễn Đức |
Thuận |
1942 |
1976 |
Nhà hưu Gp |
180 |
Phaolô Trần Nghệ |
Thuật |
1982 |
2019 |
Bà Chủ |
181 |
GBt Lưu Văn |
Thuật |
1983 |
2020 |
Cái Tôm |
182 |
Dom. Lê Cao |
Thủ |
1984 |
2020 |
Cái Mơn |
183 |
Anrê Lê Văn |
Thủy |
1962 |
2000 |
Hàm Luông |
184 |
Matthêu Nguyễn Tấn |
Thụy |
1974 |
2002 |
Thiềng Đức + Đình Khao |
186 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Thứ |
1945 |
1970 |
Nhà hưu Gp |
186 |
Lôrensô Nguyễn Văn |
Thứ |
1977 |
2013 |
Xuân Hiệp + Thới Hiệp |
187 |
Tađêô Nguyễn Hoàng |
Thứ |
1984 |
2019 |
NTCT |
188 |
Philipphê Đinh Công |
Thức |
1979 |
2011 |
Hàn Thẻ |
189 |
Philipphê Ng Như |
Thường |
1958 |
1995 |
Mai Hương |
190 |
Antôn Nguyễn Văn |
Thường |
1982 |
2018 |
Tân Quy |
191 |
GBt. Huỳnh Cao |
Thượng |
1942 |
1970 |
Nhà hưu Gp |
192 |
Giuse Nguyễn Văn |
Thượng |
1943 |
1991 |
Nhà hưu Gp |
193 |
Phêrô Trương Văn |
Thửa |
1987 |
2020 |
Cái Bông |
194 |
Stêphanô Nguyễn Văn |
Thuyết |
1948 |
1988 |
Nhà hưu Gp |
195 |
Phêrô Phạm Văn |
Thuyết |
1955 |
1988 |
Nhà hưu Gp |
196 |
FX Nguyễn Phước |
Tiến |
1982 |
2019 |
Nhà Hưu Gp |
197 |
Phanxicô Xaviê La |
Tín |
1984 |
2020 |
Kinh Điều |
198 |
Philipphê Ng Trung |
Tính |
1983 |
2018 |
Bến Tre |
199 |
Giuse Võ Ngọc |
Toàn |
1984 |
2016 |
Cái Tàu + Nhơn Lương |
200 |
Phêrô Lâm Minh |
Toàn |
1984 |
2021 |
Cái Đôi |
201 |
G.Bt Nguyễn Văn |
Trác |
1947 |
1976 |
Nhà hưu Gp |
202 |
Phaolô Nguyễn Thanh |
Trà |
1988 |
2022 |
Phước Hảo |
203 |
Giuse Nguyễn Hữu |
Trí |
1979 |
2016 |
Cai Quá |
204 |
Giuse Ng Văn Cao |
Trí |
1989 |
2022 |
Cái Đôi + Động Cao + Phú Long |
205 |
Micae Võ Thành |
Triệu |
1980 |
2013 |
Thạnh Hưng |
206 |
Gioakim Trương Minh |
Trúc |
1981 |
2016 |
Đi học |
207 |
Gabriel Lương Phước |
Trung |
1965 |
2001 |
CáiĐôi + Động Cao + Phú Long |
208 |
Dom. Huỳnh Văn |
Trung |
1972 |
2001 |
Rạch Dầu + Thom + Bến Xoài |
209 |
Phêrô Phạm Bá |
Trung |
1974 |
2011 |
Bến Vông |
210 |
Giacôbê Ng Minh |
Trường |
1974 |
2002 |
Hoà Long + Lấp Vò |
211 |
Giuse Nguyễn Ngọc |
Trường |
1977 |
2005 |
Minh Đức + Thủy Thuận |
212 |
Tôma Nguyễn Quốc |
Tuấn |
1977 |
2007 |
Phong Hòa |
213 |
Phêrô Lê Thanh |
Tú |
1974 |
2003 |
Giồng Lớn |
214 |
Phaolô Nguyễn Văn |
Tú |
1982 |
2019 |
Tân Lược + Thông Lưu |
215 |
Phaolô Nguyễn Nhựt |
Tú |
1983 |
2020 |
Khâu Băng |
216 |
Phêrô Nguyễn Kim |
Tùng |
1978 |
2009 |
Đai Chủng Viện |
217 |
Phêrô Nguyễn Thanh |
Tùng |
1985 |
2016 |
Phú Quới |
218 |
Giacôbê Nguyễn Văn |
Tươi |
1953 |
1993 |
Vĩnh Hòa |
219 |
Matthêu Nguyễn Văn |
Văn |
1954 |
1990 |
Sa Đéc |
220 |
Ph. Xaviê Ng Văn |
Việt |
1958 |
1993 |
Long Mỹ |
221 |
Giacôbê Nguyễn Quốc |
Vinh |
1979 |
2013 |
Hòa Lạc |
222 |
GBt Phạm Quang |
Vinh |
1984 |
2017 |
Đi học |
223 |
Giuse Nguyễn Hùng |
Vinh |
1988 |
2021 |
Bình Minh |
224 |
Phêrô Hồ Hoàng |
Vũ |
1975 |
2003 |
Chủng viện |
225 |
Phaolô Lê Hoàng |
Vũ |
1977 |
2009 |
Nhơn Phú |
226 |
Đôminicô Nguyễn Hoàng |
Vũ |
1987 |
2019 |
Mai Phốp |
227 |
Phêrô Ngô Văn |
Xanh |
1948 |
1976 |
Nhà hưu Gp |
228 |
Phêrô Trần Thanh |
Xuân |
1971 |
2004 |
Ba Vát + Giồng Keo |
229 |
Đôminicô Nguyễn Khắc |
Xuyên |
1977 |
2004 |
Cầu Vồng |
230 |
Giuse Trần Ngọc |
Xưa |
1957 |
1994 |
Nhà hưu Gp |
231 |
Phaolô Khổng Đức |
Ý |
1941 |
1969 |
Nhà hưu Gp |